Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 12 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3006 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01742nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211001141109.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 20.600 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 510.71 |b T406H T.1-2007 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Trí | |
245 | 1 | 0 | |a Toán học cao cấp. |n Tập 1, |p Đại số và hình học giải tích / |c Nguyễn Đình Trí |
250 | |a Tái bản lần thứ 12 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 391 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Đại số |
650 | 0 | 4 | |a Hình học giải tích |
650 | 0 | 4 | |a Toán cao cấp |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hồ Quỳnh | |
700 | 1 | |a Tạ, Văn Đĩnh | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3006 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4204 |d 4204 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_12007 |7 0 |9 15689 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 20600.00 |l 0 |o 510.71 T406H T.1-2007 |p 00007528 |r 2020-04-15 |v 20600.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_12007 |7 0 |9 15690 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 20600.00 |l 0 |o 510.71 T406H T.1-2007 |p 00007529 |r 2020-04-15 |v 20600.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_12007 |7 0 |9 15691 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 20600.00 |l 0 |o 510.71 T406H T.1-2007 |p 00007530 |r 2020-04-15 |v 20600.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_12007 |7 1 |9 15692 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 20600.00 |l 0 |o 510.71 T406H T.1-2007 |p 00007531 |r 2020-04-15 |v 20600.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |