Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2014.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 16 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3007 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03058nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211001141553.0 | ||
008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 38.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 510.71 |b T406H T.2-2014 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Trí | |
245 | 1 | 0 | |a Toán học cao cấp. |n Tập 2, |p Phép tính giải tích một biến số / |c Nguyễn Đình Trí |
250 | |a Tái bản lần thứ 16 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2014. | ||
300 | |a 415 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Giải tích |
650 | 0 | 4 | |a Giải tích một biến số |
650 | 0 | 4 | |a Toán học |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hồ Quỳnh | |
700 | 1 | |a Tạ, Văn Đĩnh | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3007 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4201 |d 4201 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_22014 |7 0 |9 15634 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 2 |o 510.71 T406H T.2-2014 |p 00007581 |r 2021-04-26 |s 2021-03-29 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_22014 |7 0 |9 15635 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 510.71 T406H T.2-2014 |p 00007586 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_22014 |7 0 |9 15636 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 510.71 T406H T.2-2014 |p 00007587 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_22014 |7 0 |9 15637 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 510.71 T406H T.2-2014 |p 00007588 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_22014 |7 0 |9 15638 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 510.71 T406H T.2-2014 |p 00007589 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_22014 |7 0 |9 15639 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 510.71 T406H T.2-2014 |p 00007592 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_22014 |7 0 |9 15640 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 510.71 T406H T.2-2014 |p 00007593 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_22014 |7 0 |9 15641 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 1 |m 6 |o 510.71 T406H T.2-2014 |p 00007594 |q 2022-01-31 |r 2020-11-02 |s 2020-11-02 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_22014 |7 1 |9 18048 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-24 |g 38000.00 |l 0 |o 510.71 T406H T.2-2014 |p 00018520 |r 2020-06-24 |v 38000.00 |w 2020-06-24 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_22014 |7 0 |9 18049 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-24 |g 38000.00 |l 1 |m 1 |o 510.71 T406H T.2-2014 |p 00018521 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 38000.00 |w 2020-06-24 |y SGT |