ACFTA - Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện khu vực mậu dịch tự do ASEAN - Trung Quốc : Ban hành theo quyết định số 26/2007/QĐ-BTC ngày 16/4/2007 của bộ trưởng Bộ Tài Chính /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tài chính,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01205nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230646.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 120.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 343.597 |b A101F 2007 |
110 | |a Bộ Tài chính | ||
245 | 1 | 0 | |a ACFTA - Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện khu vực mậu dịch tự do ASEAN - Trung Quốc : |b Ban hành theo quyết định số 26/2007/QĐ-BTC ngày 16/4/2007 của bộ trưởng Bộ Tài Chính / |c Bộ Tài chính |
260 | |a Hà Nội : |b Tài chính, |c 2007. | ||
300 | |a 459 tr. ; |c 30 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Tài chính | ||
650 | 0 | 4 | |a ACFTA |
650 | 0 | 4 | |a ASEAN |
650 | 0 | 4 | |a Asean -Trung quốc |
650 | 0 | 4 | |a Biểu thuế nhập khẩu |
650 | 0 | 4 | |a Khu vực mậu dịch tự do |
650 | 0 | 4 | |a Thuế nhập khẩu |
650 | 0 | 4 | |a Trung Quốc |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 42 |d 42 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_A101F_2007 |7 0 |9 120 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 120000.00 |l 0 |o 343.597 A101F 2007 |p 00012871 |r 2020-04-15 |v 120000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |