Vật lí đại cương. Tập 1, Cơ nhiệt /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 14 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01818nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230803.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 14.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 530 |b V124L T.1-2006 |
100 | 1 | |a Lương, Duyên Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Vật lí đại cương. |n Tập 1, |p Cơ nhiệt / |c Lương Duyên Bình |
250 | |a Tái bản lần thứ 14 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 267 tr. ; |c 21 cm. | ||
521 | |a Dùng cho các trường Đại học khối kĩ thuật công nghiệp | ||
650 | 0 | 4 | |a Vật lý đại cương |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4192 |d 4192 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 530_000000000000000_V124L_T_12006 |7 0 |9 15583 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 14000.00 |l 0 |o 530 V124L T.1-2006 |p 00010804 |r 2020-04-15 |v 14000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 530_000000000000000_V124L_T_12006 |7 0 |9 15584 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 14000.00 |l 0 |o 530 V124L T.1-2006 |p 00010808 |r 2020-04-15 |v 14000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 530_000000000000000_V124L_T_12006 |7 0 |9 15585 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 14000.00 |l 1 |m 1 |o 530 V124L T.1-2006 |p 00010832 |r 2020-11-20 |s 2020-11-09 |v 14000.00 |w 2020-04-15 |x Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_V124L_T_12006 |7 0 |9 18593 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-05 |g 16000.00 |l 1 |o 530 V124L T.1-2006 |p 00018947 |r 2021-03-31 |s 2020-11-02 |v 16000.00 |w 2020-08-05 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_V124L_T_12006 |7 0 |9 23965 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-18 |g 14000.00 |l 1 |o 530 V124L T.1-2006 |p 00023225 |r 2021-04-01 |s 2021-01-20 |v 14000.00 |w 2020-12-18 |y SGT |