Công nghệ sinh học. Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào /
Giới thiệu về công nghệ tế bào thực vật và Công nghệ tế bào động vật
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
Tầng 4 - A10 - Khu đọc mở
Ký hiệu xếp giá: |
660.6 C455N T.2-2009 |
---|---|
Số ĐKCB 00011221 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011216 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011215 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011210 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011209 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011208 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011207 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011206 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Cây tri thức 2
Ký hiệu xếp giá: |
660.6 C455N T.2-2009 |
---|---|
Số ĐKCB 00011220 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011219 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011218 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011217 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011213 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011212 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011211 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011205 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011202 |
Not for loan
Thu hồi tài liệu này
Ghi chú:
|
Số ĐKCB 00011201 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Tầng 6 - A10 - Kho sách số hóa
Ký hiệu xếp giá: |
660.6 C455N T.2-2009 |
---|---|
Số ĐKCB 00011214 | Sẵn sàng Đặt mượn |