Công nghệ sinh học. Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào /
Giới thiệu về công nghệ tế bào thực vật và Công nghệ tế bào động vật
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 4 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04971nam a22004937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230803.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 28.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 660.6 |b C455N T.2-2009 |
100 | 1 | |a Vũ, Văn Vụ | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghệ sinh học. |n Tập 2, |p Công nghệ sinh học tế bào / |c Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 184 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về công nghệ tế bào thực vật và Công nghệ tế bào động vật | |
521 | |a Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành và không chuyên ngành CNSH giáo viên và học sinh THPT | ||
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ sinh học |
650 | 0 | 4 | |a Tế bào |
700 | 1 | |a Lê, Hồng Điệp | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Mộng Hùng | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4190 |d 4190 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15563 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011201 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 1 |9 15564 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011202 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15565 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011205 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15566 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011206 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15567 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011207 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15568 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011208 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15569 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011209 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15570 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011210 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15571 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011211 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15572 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011212 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15573 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011213 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15574 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011214 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15575 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011215 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15576 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011216 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15577 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011217 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15578 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011218 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15579 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011219 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15580 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011220 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 660_600000000000000_C455N_T_22009 |7 0 |9 15581 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 660.6 C455N T.2-2009 |p 00011221 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |