Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số /
Tình bày: Hàm số nhiều biến, Ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học, tích phân bội...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2013.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 15 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3008 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04530nam a22004577a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211001141921.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 27.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 510.71 |b T406H T.3-2013 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Trí | |
245 | 1 | 0 | |a Toán học cao cấp. |n Tập 3, |p Phép tính giải tích nhiều biến số / |c Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | |a Tái bản lần thứ 15 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2013. | ||
300 | |a 275 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Tình bày: Hàm số nhiều biến, Ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học, tích phân bội... | |
650 | 0 | 4 | |a Biến số |
650 | 0 | 4 | |a Giải tích |
650 | 0 | 4 | |a Toán học cao cấp |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hồ Quỳnh | |
700 | 1 | |a Tạ, Văn Đĩnh | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3008 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4183 |d 4183 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_32013 |7 0 |9 15352 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 2 |m 1 |o 510.71 T406H T.3-2013 |p 00017257 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_32013 |7 0 |9 15353 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 4 |o 510.71 T406H T.3-2013 |p 00017258 |q 2022-02-14 |r 2021-09-15 |s 2021-09-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_32013 |7 0 |9 15354 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 4 |o 510.71 T406H T.3-2013 |p 00017259 |q 2022-01-31 |r 2021-04-20 |s 2021-04-20 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_32013 |7 0 |9 15355 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 1 |m 1 |o 510.71 T406H T.3-2013 |p 00017266 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_32013 |7 0 |9 15356 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 2 |m 1 |o 510.71 T406H T.3-2013 |p 00017267 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_32013 |7 0 |9 15357 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 2 |m 1 |o 510.71 T406H T.3-2013 |p 00017268 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_32013 |7 0 |9 15358 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 1 |m 1 |o 510.71 T406H T.3-2013 |p 00017269 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_32013 |7 0 |9 15359 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 510.71 T406H T.3-2013 |p 00017271 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_32013 |7 0 |9 15360 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 1 |m 1 |o 510.71 T406H T.3-2013 |p 00017274 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_32013 |7 0 |9 15361 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 2 |o 510.71 T406H T.3-2013 |p 00017276 |q 2022-01-31 |r 2021-04-19 |s 2021-04-19 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_32013 |7 0 |9 15362 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 1 |o 510.71 T406H T.3-2013 |p 00017277 |q 2022-01-31 |r 2021-04-05 |s 2021-04-05 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_32013 |7 0 |9 15363 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 1 |m 1 |o 510.71 T406H T.3-2013 |p 00017278 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_32013 |7 1 |9 15364 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 510.71 T406H T.3-2013 |p 00017279 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_32013 |7 0 |9 15365 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 2 |o 510.71 T406H T.3-2013 |p 00017280 |r 2021-04-29 |s 2021-03-30 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_710000000000000_T406H_T_32013 |7 0 |9 18617 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-07 |e Trường Đại học Phenikaa |g 27000.00 |l 1 |m 1 |o 510.71 T406H T.3-2013 |p 00019019 |q 2022-01-31 |r 2021-04-19 |s 2021-04-19 |v 27000.00 |w 2020-08-07 |y SGT |