Bài tập sức bền vật liệu /
Gồm các công thức cần thiết, bài tập, bài tập chọn lọc, đáp án về sức bền vật liệu
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2009.
|
Phiên bản: | Tái bản |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01926nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230802.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 65.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 620.1 |b B103T 2009 |
100 | 1 | |a Phạm, Đức Phung | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập sức bền vật liệu / |c Phạm Đức Phung |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2009. | ||
300 | |a 302 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm các công thức cần thiết, bài tập, bài tập chọn lọc, đáp án về sức bền vật liệu | |
650 | 0 | 4 | |a Sức bền vật liệu |
650 | 0 | 4 | |a Sức bền vật liệu |v Bài tập |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4182 |d 4182 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 15346 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2009 |p 00011037 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 15347 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2009 |p 00011038 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 15348 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2009 |p 00011048 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 15349 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2009 |p 00011073 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 15350 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2009 |p 00011102 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_B103T_2009 |7 0 |9 15351 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 620.1 B103T 2009 |p 00011103 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |