Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /
Gồm 08 chương, trình bày về: Sự ra đời của Đảng cộng sản đầu tiên và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, sự ra đời của Đảng, đường lối đấu tranh...
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia - Sự thật,
2015.
|
Phiên bản: | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2494 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02165nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210824114514.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 22.000 VND |a 9786045704806 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 324.259 |b GI-108T 2015 |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : |b Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |c Đinh Xuân Lý chủ biên;... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia - Sự thật, |c 2015. | ||
300 | |a 260 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
520 | 3 | |a Gồm 08 chương, trình bày về: Sự ra đời của Đảng cộng sản đầu tiên và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, sự ra đời của Đảng, đường lối đấu tranh... | |
650 | 0 | 4 | |a Cương lĩnh chính trị |
650 | 0 | 4 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Đường lối cách mạng |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử Đảng |
700 | 1 | |a Đinh, Xuân Lý | |
700 | 1 | |a Ngô, Đăng Tri | |
700 | 1 | |a Ngô, Quang Định | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đăng Quang | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hảo | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Viết Thông | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2494 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4178 |d 4178 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15221 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 324.259 GI-108T 2015 |p 00004999 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 23909 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-17 |g 22000.00 |l 0 |o 324.259 GI-108T 2015 |p 00023180 |r 2020-12-17 |v 22000.00 |w 2020-12-17 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 30269 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-05-26 |g 22000.00 |l 0 |o 324.259 GI-108T 2015 |p 00023873 |r 2021-05-26 |v 22000.00 |w 2021-05-26 |y SGT |