Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh /
Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu, cơ sở quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh...
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia - Sự thật,
2011.
|
Phiên bản: | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05782nam a22005777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230802.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 24.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 335.434 |b GI-108T 2011 |
110 | |a Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / |c Phạm Ngọc Anh,... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia - Sự thật, |c 2011. | ||
300 | |a 286 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu, cơ sở quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh... | |
521 | |a Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / | ||
600 | |a Hồ Chí Minh, |d 1890-1969 | ||
650 | 0 | 4 | |a Tư tưởng Hồ Chí Minh |v Giáo trình |
700 | 1 | |a Lê, Văn Thịnh | |
700 | 1 | |a Mạch, Quang Thắng | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Cơ | |
700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Anh, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Vũ, Quang Hiển | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4175 |d 4175 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15194 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005401 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15195 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005402 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15196 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005403 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15197 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005404 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15198 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005405 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15199 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005406 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15200 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005407 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15201 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005408 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15202 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005409 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15203 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005410 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15204 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 1 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005411 |r 2021-03-29 |s 2020-12-07 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15205 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 1 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005412 |r 2021-01-29 |s 2020-11-30 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15206 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005413 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15207 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005414 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15208 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005415 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15209 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005416 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15210 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 1 |m 2 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005417 |q 2022-01-31 |r 2020-12-07 |s 2020-12-07 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15211 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005418 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15212 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 1 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005419 |r 2021-03-29 |s 2020-12-07 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15213 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005420 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15214 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00005428 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15215 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00016399 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_GI108T_2011 |7 0 |9 15216 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 335.434 GI-108T 2011 |p 00016400 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |