Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /

Trình bày 03 phần chính; Thế giới quan, phương pháp luận triết học của Chủ nghĩa Mac-Leenin, học thuyết kinh tế của Chủ nghĩa Mac-Lenin về phương thức sản xuất tư bản, lý luận của Chủ nghĩa Mác-Leenin về Chủ nghĩa xã hội

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Đồng tác giả: Nguyễn, Viết Thông, (Tổng chủ biên), Phạm, Quang Phan, (Chủ biên), Phạm, Văn Sinh, (Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014.
Phiên bản:Tái bản có sửa chữa
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02288nam a22003497a 4500
005 20200501230802.0
008 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 36.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 335.43  |b GI-108T 2014 
245 0 0 |a Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :  |b Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /  |c Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan chủ biên; Nguyễn Viết Thông tổng chủ biên 
250 |a Tái bản có sửa chữa 
260 |a Hà Nội :  |b Chính trị Quốc gia - Sự thật,  |c 2014. 
300 |a 490 tr. ;  |c 21 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo 
520 3 |a Trình bày 03 phần chính; Thế giới quan, phương pháp luận triết học của Chủ nghĩa Mac-Leenin, học thuyết kinh tế của Chủ nghĩa Mac-Lenin về phương thức sản xuất tư bản, lý luận của Chủ nghĩa Mác-Leenin về Chủ nghĩa xã hội 
521 |a Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh. 
650 0 4 |a Chủ nghĩa duy vật biện chứng 
650 0 4 |a Chủ nghĩa Mác - Lênin 
650 0 4 |a Chủ nghĩa xã hội 
650 0 4 |a Giáo trình 
650 0 4 |a Học thuyết kinh tế 
700 1 |a Nguyễn, Viết Thông,  |e Tổng chủ biên 
700 1 |a Phạm, Quang Phan,  |e Chủ biên 
700 1 |a Phạm, Văn Sinh,  |e Chủ biên 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 4172  |d 4172 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_430000000000000_GI108T_2014  |7 0  |9 15189  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 36000.00  |l 3  |m 4  |o 335.43 GI-108T 2014  |p 00010906  |q 2022-01-31  |r 2021-01-29  |s 2021-01-29  |v 36000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_430000000000000_GI108T_2014  |7 0  |9 15190  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-10-07  |g 36000.00  |l 3  |o 335.43 GI-108T 2014  |p 00010907  |r 2021-04-29  |s 2021-03-29  |v 36000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_430000000000000_GI108T_2014  |7 0  |9 15191  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-10-07  |g 36000.00  |l 2  |o 335.43 GI-108T 2014  |p 00017453  |r 2021-03-29  |s 2021-03-29  |v 36000.00  |w 2020-04-15  |y SACH