Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /
Trình bày 03 phần chính; Thế giới quan, phương pháp luận triết học của Chủ nghĩa Mac-Leenin, học thuyết kinh tế của Chủ nghĩa Mac-Lenin về phương thức sản xuất tư bản, lý luận của Chủ nghĩa Mác-Leenin về Chủ nghĩa xã hội
Saved in:
Other Authors: | , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia - Sự thật,
2015.
|
Edition: | Tái bản có sửa chữa |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04841nam a22005057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230802.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 36.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 335.43 |b GI-108T 2015 |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : |b Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |c Phạm Văn Sinh chủ biên; ...[và những người khác] |
250 | |a Tái bản có sửa chữa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia - Sự thật, |c 2015. | ||
300 | |a 490 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
520 | 3 | |a Trình bày 03 phần chính; Thế giới quan, phương pháp luận triết học của Chủ nghĩa Mac-Leenin, học thuyết kinh tế của Chủ nghĩa Mac-Lenin về phương thức sản xuất tư bản, lý luận của Chủ nghĩa Mác-Leenin về Chủ nghĩa xã hội | |
650 | 0 | 4 | |a Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
650 | 0 | 4 | |a Chủ nghĩa Mác - Lênin |
650 | 0 | 4 | |a Chủ nghĩa xã hội |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Học thuyết kinh tế |
700 | 1 | |a Nguyễn, Viết Thông, |e Tổng chủ biên | |
700 | 1 | |a Phạm, Quang Phan, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Phạm, Văn Sinh, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4169 |d 4169 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15158 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-07 |g 36000.00 |l 3 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010895 |r 2021-04-27 |s 2021-03-29 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15159 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010896 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15160 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010897 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15161 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010898 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15162 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010899 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15163 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010900 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15164 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010901 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15165 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010902 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15166 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010903 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15167 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010904 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15168 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010905 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15169 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010908 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15170 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010909 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15171 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010910 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15172 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010911 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15173 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010912 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 15174 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2015 |p 00010913 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |