Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2013.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01611nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230802.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624.1 |b C101P 2013 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Bích | |
245 | 1 | 0 | |a Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / |c Nguyễn Ngọc Bích |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2013. | ||
300 | |a 309 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Cải tạo xây dựng |
650 | 0 | 4 | |a Nền đất yếu |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4166 |d 4166 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_C101P_2013 |7 0 |9 15133 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.1 C101P 2013 |p 00001453 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_C101P_2013 |7 0 |9 15134 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.1 C101P 2013 |p 00001454 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_C101P_2013 |7 0 |9 15135 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.1 C101P 2013 |p 00001455 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_C101P_2013 |7 1 |9 15136 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.1 C101P 2013 |p 00001456 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_C101P_2013 |7 1 |9 15137 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.1 C101P 2013 |p 00001457 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |