Bài tập Kỹ thuật điện : Trắc nghiệm và tự luận /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách giáo trình |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2012.
|
| Phiên bản: | In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
| Chủ đề: | |
| Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2130 |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 02755nam a22003497a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20210727114648.0 | ||
| 008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 999 | |c 4153 |d 4153 | ||
| 020 | |c 42.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.31 |b B103T 2012 |
| 100 | 1 | |a Phan, Thị Huệ | |
| 245 | 1 | 0 | |a Bài tập Kỹ thuật điện : |b Trắc nghiệm và tự luận / |c Phan Thị Huệ |
| 250 | |a In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2012. | ||
| 300 | |a 145 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Bài tập |
| 650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật điện |
| 856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2130 | ||
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_310000000000000_B103T_2012 |7 1 |9 14731 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 621.31 B103T 2012 |p 00000330 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_310000000000000_B103T_2012 |7 0 |9 14732 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 621.31 B103T 2012 |p 00000331 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_310000000000000_B103T_2012 |7 0 |9 14733 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 621.31 B103T 2012 |p 00000332 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_310000000000000_B103T_2012 |7 0 |9 14734 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 621.31 B103T 2012 |p 00000333 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_310000000000000_B103T_2012 |7 0 |9 14735 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 621.31 B103T 2012 |p 00000334 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_310000000000000_B103T_2012 |7 0 |9 14736 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 621.31 B103T 2012 |p 00000335 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_310000000000000_B103T_2012 |7 0 |9 14737 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 621.31 B103T 2012 |p 00000336 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_310000000000000_B103T_2012 |7 0 |9 14738 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 621.31 B103T 2012 |p 00000337 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_310000000000000_B103T_2012 |7 0 |9 14739 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 621.31 B103T 2012 |p 00000338 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_310000000000000_B103T_2012 |7 0 |9 14740 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 621.31 B103T 2012 |p 00000339 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
