|
|
|
|
LEADER |
00895nam a22002177a 4500 |
005 |
20200501230802.0 |
008 |
200404s2004 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 346.043
|b S450T 2004
|
110 |
|
|
|a Trung tâm Nghiên cứu và hỗ trợ pháp lý
|
245 |
1 |
0 |
|a Sổ tay bình đẳng giới trong cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất /
|c Trung tâm Nghiên cứu và hỗ trợ pháp lý
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2004.
|
300 |
|
|
|a 255 tr. ;
|c 21 cm.
|
521 |
|
|
|a Dùng cho cán bộ xã, huyện
|
650 |
0 |
4 |
|a Đất đai
|
650 |
0 |
4 |
|a Sở hữu
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 4149
|d 4149
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 346_043000000000000_S450T_2004
|7 0
|9 14677
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 0
|o 346.043 S450T 2004
|p 00017772
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|