|
|
|
|
LEADER |
01327nam a22002657a 4500 |
005 |
20200501230802.0 |
008 |
200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 26.300 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 530
|b K300T T.1-2003
|
100 |
1 |
|
|a Phạm, Thượng Hàn,
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí.
|n Tập 1 /
|c Phạm Thượng Hàn chủ biên; Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 248 tr. ;
|c 27 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Vật lí
|x Đại lượng
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Trọng Quế
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Văn Hòa
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Thượng Hàn,
|e Chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 4145
|d 4145
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.1
|4 0
|6 530_000000000000000_K300T_T_12003
|7 0
|9 14671
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 26300.00
|l 0
|o 530 K300T T.1-2003
|p 00011643
|r 2020-04-15
|v 26300.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.1
|4 0
|6 530_000000000000000_K300T_T_12003
|7 1
|9 14672
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 26300.00
|l 0
|o 530 K300T T.1-2003
|p 00011644
|r 2020-04-15
|v 26300.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|