Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ /

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Cao, Thị Ý Nhi, (Chủ biên)
Other Authors: Đặng, Anh Tuấn, (Chủ biên)
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018.
Edition:Tái bản lần thứ 2
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2363
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02219nam a22003017a 4500
005 20210810204639.0
008 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 4135  |d 4135 
020 |a 9786049464256 :  |c 72.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 332.01  |b GI-108T 2018 
100 1 |a Cao, Thị Ý Nhi,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ /  |c Cao Thị Ý Nhi, Đặng Anh Tuấn 
250 |a Tái bản lần thứ 2 
260 |a Hà Nội :  |b Đại học Kinh tế Quốc dân,  |c 2018. 
300 |a 472 tr. ;  |c 24 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Ngân hàng - Tài chính. Bộ môn Lý thuyết tài chính tiền tệ 
650 0 4 |a Tài chính  |x Tiền tệ  |x Lí thuyết  |v Giáo trình 
700 1 |a Đặng, Anh Tuấn,  |e Chủ biên 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2363 
942 |2 ddc  |c SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_010000000000000_GI108T_2018  |7 0  |9 14654  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 72000.00  |l 1  |m 1  |o 332.01 GI-108T 2018  |p 00017900  |q 2022-01-31  |r 2020-12-24  |s 2020-12-24  |v 72000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_010000000000000_GI108T_2018  |7 1  |9 14655  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 72000.00  |l 0  |o 332.01 GI-108T 2018  |p 00017901  |r 2020-04-15  |v 72000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ | Tài liệu tách rời để số hóa  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_010000000000000_GI108T_2018  |7 0  |9 14656  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 72000.00  |l 1  |m 3  |o 332.01 GI-108T 2018  |p 00017902  |q 2022-01-31  |r 2021-03-29  |s 2021-03-29  |v 72000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_010000000000000_GI108T_2018  |7 0  |9 14657  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 72000.00  |l 1  |m 3  |o 332.01 GI-108T 2018  |p 00017903  |r 2021-07-21  |s 2021-03-26  |v 72000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 332_010000000000000_GI108T_2018  |7 0  |9 14658  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 72000.00  |l 1  |m 2  |o 332.01 GI-108T 2018  |p 00017904  |q 2022-01-31  |r 2021-03-29  |s 2021-03-29  |v 72000.00  |w 2020-04-15  |y SACH