Psychiatric & Mental Health Nursing /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Australia :
Elsevier,
2013.
|
Edition: | Xuất bản lần 2 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02471nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210419085833.0 | ||
008 | 200404s2013 at |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 4134 |d 4134 | ||
020 | |a 9780729538770 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a at | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.89 |b Đ309D 2013 |
100 | 1 | |a Elder, Ruth | |
242 | |a Điều dưỡng bệnh tâm thần và sức khỏe tâm thần / | ||
245 | 1 | 0 | |a Psychiatric & Mental Health Nursing / |c Ruth Elder, Katie Evans, Debra Nizette |
250 | |a Xuất bản lần 2 | ||
260 | |a Australia : |b Elsevier, |c 2013. | ||
300 | |a 512 tr. ; |c 30 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Bệnh tâm thần |x Điều dưỡng |x Sức khỏe |
700 | 1 | |a Evans, Katie | |
700 | 1 | |a Nizette, Debra | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_890000000000000_Đ309D_2013 |7 0 |9 14646 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.89 Đ309D 2013 |p 00015245 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y SACH |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_890000000000000_Đ309D_2013 |7 0 |9 14647 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.89 Đ309D 2013 |p 00015246 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_890000000000000_Đ309D_2013 |7 1 |9 14648 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.89 Đ309D 2013 |p 00015247 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_890000000000000_Đ309D_2013 |7 0 |9 14649 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.89 Đ309D 2013 |p 00015248 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_890000000000000_Đ309D_2013 |7 0 |9 14650 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.89 Đ309D 2013 |p 00015249 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_890000000000000_Đ309D_2013 |7 0 |9 14651 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.89 Đ309D 2013 |p 00015250 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_890000000000000_Đ309D_2013 |7 0 |9 14652 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.89 Đ309D 2013 |p 00015251 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_890000000000000_Đ309D_2013 |7 0 |9 14653 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.89 Đ309D 2013 |p 00017602 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |