Tự động hóa hệ thống lạnh /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 3 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01086nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230801.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 33.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.5 |b T550Đ 2006 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Lợi | |
245 | 1 | 0 | |a Tự động hóa hệ thống lạnh / |c Nguyễn Đức Lợi |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 319 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Hệ thống lạnh |x Tự động hóa |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4133 |d 4133 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_500000000000000_T550Đ_2006 |7 1 |9 14644 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 33500.00 |l 0 |o 621.5 T550Đ 2006 |p 00011631 |r 2020-04-15 |v 33500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_500000000000000_T550Đ_2006 |7 0 |9 14645 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 33500.00 |l 0 |o 621.5 T550Đ 2006 |p 00011632 |r 2020-04-15 |v 33500.00 |w 2020-04-15 |y SACH |