Huyết học - truyền máu : Mã số: ĐK.01.Z03 ĐK.01.Z04 ĐK.01.205 ĐK.01.206 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01969nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230801.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 66.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.15 |b H528H 2009 |
100 | 1 | |a Hà, Thị Anh | |
245 | 1 | 0 | |a Huyết học - truyền máu : |b Mã số: ĐK.01.Z03 ĐK.01.Z04 ĐK.01.205 ĐK.01.206 / |c Hà Thị Anh chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2009. | ||
300 | |a 275 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học. | ||
650 | 0 | 4 | |a Huyết học |
650 | 0 | 4 | |a Truyền máu |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4132 |d 4132 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_150000000000000_H528H_2009 |7 0 |9 14638 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 616.15 H528H 2009 |p 00015252 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_150000000000000_H528H_2009 |7 1 |9 14639 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 616.15 H528H 2009 |p 00015253 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_150000000000000_H528H_2009 |7 0 |9 14640 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 616.15 H528H 2009 |p 00015254 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_150000000000000_H528H_2009 |7 0 |9 14641 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 616.15 H528H 2009 |p 00015255 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_150000000000000_H528H_2009 |7 0 |9 14642 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 616.15 H528H 2009 |p 00015256 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_150000000000000_H528H_2009 |7 0 |9 14643 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 616.15 H528H 2009 |p 00015257 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |