|
|
|
|
LEADER |
01263nam a22002537a 4500 |
005 |
20200501230652.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 40.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 959.702
|b NG558T 2006
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Bích Ngọc
|
245 |
1 |
0 |
|a Người trong sử cũ /
|c Nguyễn Bích Ngọc, Phạm Minh Thảo sưu tầm biên soạn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hoá thông tin,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 369 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Danh nhân--Việt Nam
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Bích Ngọc
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Minh Thảo
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 413
|d 413
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 959_702000000000000_NG558T_2006
|7 0
|9 1040
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 40000.00
|l 0
|o 959.702 NG558T 2006
|p 00000248
|r 2020-04-15
|v 40000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 959_702000000000000_NG558T_2006
|7 0
|9 1041
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 40000.00
|l 0
|o 959.702 NG558T 2006
|p 00000249
|r 2020-04-15
|v 40000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 959_702000000000000_NG558T_2006
|7 0
|9 1042
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 40000.00
|l 0
|o 959.702 NG558T 2006
|p 00000250
|r 2020-04-15
|v 40000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|