Sức khỏe môi trường : Các nguyên lý cơ bản /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2017.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2593 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02986nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210831042743.0 | ||
008 | 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786046626985 : |c 79.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 613.5 |b S552K 2017 |
100 | 1 | |a Klaus, Krickeberg | |
245 | 1 | 0 | |a Sức khỏe môi trường : |b Các nguyên lý cơ bản / |c Klaus Krickeberg, Phan Vũ Diễm Hằng, Nguyễn Văn Sơn |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2017. | ||
300 | |a 251 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Môi trường |x Sức khỏe |
650 | 0 | 4 | |a Sức khoẻ môi trường |
700 | 1 | |a Krickeberg, Klaus, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Sơn, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Phan, Vũ Diễm Hằng, |e Biên soạn | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2593 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4127 |d 4127 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2017 |7 0 |9 14624 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2017 |p 00015025 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2017 |7 0 |9 14625 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2017 |p 00015026 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2017 |7 0 |9 14626 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2017 |p 00015027 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2017 |7 0 |9 14627 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2017 |p 00015028 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2017 |7 0 |9 14628 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2017 |p 00015029 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2017 |7 0 |9 14629 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2017 |p 00015030 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2017 |7 0 |9 14630 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2017 |p 00015031 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2017 |7 0 |9 14631 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2017 |p 00015032 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2017 |7 0 |9 14632 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2017 |p 00015033 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2017 |7 1 |9 14633 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2017 |p 00015034 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ |