Quản trị nguồn nhân lực /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Tài Chính,
2018.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 10, có sửa đổi và bổ sung |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2157 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03275nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728143344.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 4120 |d 4120 | ||
020 | |a 9786047918638 : |c 145.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.3 |b QU105T 2018 |
100 | 1 | |a Trần, Kim Dung | |
245 | 1 | 0 | |a Quản trị nguồn nhân lực / |c Trần Kim Dung |
246 | |a Human resource management | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 10, có sửa đổi và bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Tài Chính, |c 2018. | ||
300 | |a 587 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Nguồn nhân lực |x Quản trị |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2157 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_QU105T_2018 |7 1 |9 14609 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 145000.00 |l 0 |o 658.3 QU105T 2018 |p 00014062 |r 2020-04-15 |v 145000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_QU105T_2018 |7 0 |9 14610 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 145000.00 |l 1 |o 658.3 QU105T 2018 |p 00014063 |r 2020-12-11 |s 2020-06-18 |v 145000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_QU105T_2018 |7 0 |9 14611 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 145000.00 |l 0 |o 658.3 QU105T 2018 |p 00014064 |r 2020-04-15 |v 145000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_QU105T_2018 |7 0 |9 14612 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 145000.00 |l 0 |o 658.3 QU105T 2018 |p 00014065 |r 2020-04-15 |v 145000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_QU105T_2018 |7 0 |9 14613 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 145000.00 |l 0 |o 658.3 QU105T 2018 |p 00014066 |r 2020-04-15 |v 145000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_QU105T_2018 |7 0 |9 22155 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-02 |g 145000.00 |l 0 |o 658.3 QU105T 2018 |p 00024975 |r 2020-12-02 |v 145000.00 |w 2020-12-02 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_QU105T_2018 |7 0 |9 22156 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-02 |g 145000.00 |l 0 |o 658.3 QU105T 2018 |p 00024976 |r 2020-12-02 |v 145000.00 |w 2020-12-02 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_QU105T_2018 |7 0 |9 22157 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-02 |g 145000.00 |l 0 |o 658.3 QU105T 2018 |p 00024977 |r 2020-12-02 |v 145000.00 |w 2020-12-02 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_QU105T_2018 |7 0 |9 22158 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-02 |g 145000.00 |l 0 |o 658.3 QU105T 2018 |p 00024978 |r 2020-12-02 |v 145000.00 |w 2020-12-02 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_QU105T_2018 |7 0 |9 22159 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-02 |g 145000.00 |l 0 |o 658.3 QU105T 2018 |p 00024979 |r 2020-12-02 |v 145000.00 |w 2020-12-02 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_QU105T_2018 |7 0 |9 22160 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-02 |g 145000.00 |l 0 |o 658.3 QU105T 2018 |p 00024980 |r 2020-12-02 |v 145000.00 |w 2020-12-02 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_QU105T_2018 |7 1 |9 22161 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-02 |g 145000.00 |l 0 |o 658.3 QU105T 2018 |p 00024981 |r 2020-12-02 |v 145000.00 |w 2020-12-02 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa |