Hóa học hữu cơ. Tập 2 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02364nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230801.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 547 |b H401H T.2-2007 |
100 | 1 | |a Trần, Mạnh Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa học hữu cơ. |n Tập 2 / |c Trần Mạnh Bình, Nguyễn Quang Đạt chủ biên; Ngô Mai Anh,...[và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 291 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Sách đào tạo dược sỹ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa hữu cơ |
700 | 1 | |a Ngô, Mai Anh, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Đạt, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Trần, Mạnh Bình, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4119 |d 4119 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22007 |7 1 |9 6223 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 53000.00 |l 0 |o 547 H401H T.2-2007 |p 00001001 |r 2020-04-15 |v 53000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22007 |7 0 |9 6224 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 53000.00 |l 3 |o 547 H401H T.2-2007 |p 00017722 |r 2020-05-16 |s 2020-05-16 |v 53000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22007 |7 0 |9 14604 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 547 H401H T.2-2007 |p 00001642 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22007 |7 0 |9 14605 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 547 H401H T.2-2007 |p 00001643 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22007 |7 0 |9 14606 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 547 H401H T.2-2007 |p 00001644 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22007 |7 0 |9 14607 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 1 |m 1 |o 547 H401H T.2-2007 |p 00001645 |r 2020-09-29 |s 2020-07-29 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_22007 |7 0 |9 14608 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 547 H401H T.2-2007 |p 00017242 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y SACH |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |