Máy ly tâm /
Saved in:
Other Authors: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01306nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230801.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 27.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.515 |b M112L 2010 |
245 | 0 | 0 | |a Máy ly tâm / |c Nguyễn Hải Hà chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2010. | ||
300 | |a 107 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Máy ly tâm |
650 | 0 | 4 | |a Máy ly tâm |x Y học |x Thiết bị y tế |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hải Hà, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4113 |d 4113 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_515000000000000_M112L_2010 |7 0 |9 14596 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 658.515 M112L 2010 |p 00003817 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_515000000000000_M112L_2010 |7 0 |9 14597 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 658.515 M112L 2010 |p 00003818 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_515000000000000_M112L_2010 |7 1 |9 14598 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 658.515 M112L 2010 |p 00003819 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |