Điều dưỡng cơ bản II /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2011.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1587 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03899nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210607161734.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 4110 |d 4110 | ||
020 | |c 87.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.73 |b Đ309D 2011 |
100 | 1 | |a Lê, Thị Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Điều dưỡng cơ bản II / |c Lê Thị Bình |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2011. | ||
300 | |a 335 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng. Mã số: DD34.Z02 | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Y học |x Điều dưỡng |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1587 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 11118 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00014858 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 11119 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00014859 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 11120 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00014860 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 11121 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00014861 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 11122 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00014862 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 11123 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00014863 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 11124 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 1 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00014864 |r 2021-03-30 |s 2021-03-29 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |x Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 14585 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00000921 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 14586 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00000922 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 14587 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00000923 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 14588 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00001798 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 14589 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00001799 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 14590 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00001800 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 0 |9 14591 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00001801 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_Đ309D_2011 |7 1 |9 14592 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 87000.00 |l 0 |o 610.73 Đ309D 2011 |p 00001802 |r 2020-04-15 |v 87000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |