Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn ký sinh trùng y học /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
1998.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01142nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230801.0 | ||
008 | 200404s1998 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.96 |b B450C 1998 |
100 | 1 | |a Phạm, Văn Thân, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn ký sinh trùng y học / |c Phạm Văn Thân |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 1998. | ||
300 | |a 102 tr. ; |c 30 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Vụ khoa học và đào tạo | ||
650 | 0 | 4 | |a Câu hỏi trắc nghiệm |
650 | 0 | 4 | |a Ký sinh trùng y học |
650 | 0 | 4 | |a Ký sinh trùng |v Câu hỏi trắc nghiệm |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
700 | 1 | |a Phạm, Văn Thân | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4106 |d 4106 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_B450C_1998 |7 0 |9 14573 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.96 B450C 1998 |p 00014585 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_B450C_1998 |7 0 |9 14574 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.96 B450C 1998 |p 00014586 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |