Bộ câu hỏi trắc nghiệm và bảng kiểm môn học Y học cổ truyền : Tài tiệu tham khảo nội bộ, Số test:298 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
1998.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03004nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230801.0 | ||
008 | 200404s1998 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.8 |b B450C 1998 |
100 | 1 | |a Phạm, Chiêu Dương | |
245 | 1 | 0 | |a Bộ câu hỏi trắc nghiệm và bảng kiểm môn học Y học cổ truyền : |b Tài tiệu tham khảo nội bộ, Số test:298 / |c Phạm Chiêu Dương, Kiều Xuân Dũng, Trần Thị Bích Dân biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 1998. | ||
300 | |a 49 tr. ; |c 30 cm. | ||
500 | |a Chương trình điều dưỡng trung học bệnh viện | ||
650 | 0 | 4 | |a Câu hỏi trắc nghiệm |
650 | 0 | 4 | |a Y học cổ truyền |
650 | 0 | 4 | |a Y học cổ truyền |v Tài liệu tham khảo |
700 | 1 | |a Kiều, Xuân Dũng, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Phạm, Chiêu Dương, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Trần, Thị Bích Dân, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4097 |d 4097 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_B450C_1998 |7 1 |9 14548 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 B450C 1998 |p 00014592 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_B450C_1998 |7 0 |9 14549 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 B450C 1998 |p 00014593 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_B450C_1998 |7 0 |9 14550 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 B450C 1998 |p 00014594 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_B450C_1998 |7 0 |9 14551 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 B450C 1998 |p 00014595 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_B450C_1998 |7 0 |9 14552 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 B450C 1998 |p 00014596 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_B450C_1998 |7 0 |9 14553 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 B450C 1998 |p 00014597 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_B450C_1998 |7 0 |9 14554 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 B450C 1998 |p 00014598 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_B450C_1998 |7 0 |9 14555 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 B450C 1998 |p 00014599 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_B450C_1998 |7 0 |9 14556 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 B450C 1998 |p 00014600 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_B450C_1998 |7 0 |9 14557 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 B450C 1998 |p 00014601 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_800000000000000_B450C_1998 |7 0 |9 14558 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 B450C 1998 |p 00014602 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |