Cây sở /

Trình bày giá trị dinh dưỡng, giá trị kinh tế và đặc tính của cây sở. Nguồn giống và dự báo phát triển cây sở ở một số vùng miền núi Việt Nam. Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh sở và sử dụng tổng hợp sản phẩm của sở

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Công Tạn
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Nông nghiệp, 2010.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01798nam a22002897a 4500
005 20200501230801.0
008 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie||
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 633.8  |b C126S 2010 
100 1 |a Nguyễn, Công Tạn 
245 1 0 |a Cây sở /  |c Nguyễn Công Tạn 
260 |a Hà Nội :  |b Nông nghiệp,  |c 2010. 
300 |a 80 tr. ;  |c [21 cm.] 
520 3 |a Trình bày giá trị dinh dưỡng, giá trị kinh tế và đặc tính của cây sở. Nguồn giống và dự báo phát triển cây sở ở một số vùng miền núi Việt Nam. Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh sở và sử dụng tổng hợp sản phẩm của sở 
650 0 4 |a Cây sở 
650 0 4 |a Thực vật 
650 0 4 |a Trồng trọt  |x Cây có dầu  |x Phát triển  |z Việt Nam 
653 |a Cây Mắc- ca 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 4091  |d 4091 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 633_800000000000000_C126S_2010  |7 0  |9 14537  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 633.8 C126S 2010  |p 00000581  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 633_800000000000000_C126S_2010  |7 0  |9 14538  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 633.8 C126S 2010  |p 00000582  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 633_800000000000000_C126S_2010  |7 0  |9 14539  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 633.8 C126S 2010  |p 00003556  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 633_800000000000000_C126S_2010  |7 0  |9 14540  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 633.8 C126S 2010  |p 00003557  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 633_800000000000000_C126S_2010  |7 0  |9 14541  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 633.8 C126S 2010  |p 00003558  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH