|
|
|
|
LEADER |
00961nam a22002177a 4500 |
005 |
20200501230801.0 |
008 |
200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 613.07
|b K600N 2005
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe /
|c Nguyễn Văn Mạn chủ biên;... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2005.
|
300 |
|
|
|a 87 tr. ;
|c 27 cm.
|
521 |
|
|
|a Sách dùng cho các trường trung học y tế
|
650 |
0 |
4 |
|a Giao tiếp
|x Kỹ năng
|
650 |
0 |
4 |
|a Sức khỏe
|x Giáo dục
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Văn Mạn,
|e Chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 4081
|d 4081
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 613_070000000000000_K600N_2005
|7 1
|9 14524
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 613.07 K600N 2005
|p 00017405
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|