Văn bản pháp quy về việc xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2010.
|
Edition: | Tái bản có bổ sung |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01705nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230801.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 344.597 |b V115B 2010 |
110 | |a Hội đồng chức danh giáo sư nhà nước | ||
245 | 1 | 0 | |a Văn bản pháp quy về việc xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư / |c Hội đồng chức danh giáo sư nhà nước |
250 | |a Tái bản có bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2010. | ||
300 | |a 248 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a Lưu hành nội bộ | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo sư |x Tiêu chuẩn |x Văn bản pháp quy |
650 | 0 | 4 | |a Phó giáo sư |x Tiêu chuẩn |x Văn bản pháp quy |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4078 |d 4078 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597000000000000_V115B_2010 |7 0 |9 14513 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 344.597 V115B 2010 |p 00004993 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597000000000000_V115B_2010 |7 0 |9 14514 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 344.597 V115B 2010 |p 00004994 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597000000000000_V115B_2010 |7 0 |9 14515 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 344.597 V115B 2010 |p 00004995 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597000000000000_V115B_2010 |7 0 |9 14516 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 344.597 V115B 2010 |p 00017479 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597000000000000_V115B_2010 |7 0 |9 14517 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 344.597 V115B 2010 |p 00017598 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |