Điều dưỡng nhi khoa : Mã số: Đ. 34. Z. 07 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00963nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210804142706.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 4071 |d 4071 | ||
020 | |c 60.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 618.920 |b Đ309D 2008 |
100 | 1 | |a Lê, Văn An, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Điều dưỡng nhi khoa : |b Mã số: Đ. 34. Z. 07 / |c Lê Văn An chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
300 | |a 243 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách dùng đào tạo cao đẳng điều dưỡng | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Nhi khoa |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Anh Phương, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_Đ309D_2008 |7 2 |9 14455 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 618.920 Đ309D 2008 |p 00017508 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |