Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế. Tập 2, Máy siêu âm /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02092nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200610161951.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 4068 |d 4068 | ||
020 | |c 28.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.07 |b L600T T.2-2008 |
100 | |a Lê, Tiến Khoan |e Chủ biên | ||
245 | 0 | 0 | |a Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế. |n Tập 2, |p Máy siêu âm / |c Lê, Tiến Khoan |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2008. | ||
300 | |a 127 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo dạy nghề y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Máy siêu âm |
650 | 0 | 4 | |a Thiết bị |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
700 | 1 | |a Lê, Tiến Khoan, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_070000000000000_L600T_T_22008 |7 0 |9 14400 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 616.07 L600T T.2-2008 |p 00009681 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_070000000000000_L600T_T_22008 |7 0 |9 14401 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 616.07 L600T T.2-2008 |p 00009682 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_070000000000000_L600T_T_22008 |7 0 |9 14402 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 616.07 L600T T.2-2008 |p 00009683 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_070000000000000_L600T_T_22008 |7 0 |9 14403 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 616.07 L600T T.2-2008 |p 00013763 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_L600T_T_22008 |7 0 |9 17896 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-10 |g 28000.00 |l 0 |o 616.07 L600T T.2-2008 |p 00009679 |r 2020-06-10 |v 78000.00 |w 2020-06-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_L600T_T_22008 |7 1 |9 17897 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-10 |g 28000.00 |l 0 |o 616.07 L600T T.2-2008 |p 00009680 |r 2020-06-10 |v 78000.00 |w 2020-06-08 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |