Điều dưỡng nội ngoại khoa : Mã số: T. 30. Z. 7 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01073nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230800.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 70.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616 |b Đ309D 2008 |
100 | 1 | |a Ngô, Huy Hoàng, |e Đồng chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Điều dưỡng nội ngoại khoa : |b Mã số: T. 30. Z. 7 / |c Ngô Huy Hoàng, Trần Việt Tiến đồng chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2008. | ||
300 | |a 283 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo hộ sinh trung cấp | ||
650 | 0 | 4 | |a Điều dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Ngoại khoa |
650 | 0 | 4 | |a Nội khoa |
700 | 1 | |a Trần, Việt Tiến, |e Đồng chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4066 |d 4066 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_Đ309D_2008 |7 1 |9 14398 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 70000.00 |l 0 |o 616 Đ309D 2008 |p 00017506 |r 2020-04-15 |v 70000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |