Sức bền vật liệu : Lý thuyết và bài tập /

Trình bày những kiến thức cơ bản về môn học sức bền vật liệu, lí thuyết nội lực, kéo nén đúng tâm, lí thuyết bền, mặt cắt ngang, uốn phẳng thanh phẳng, dầm chịu uốn, xoắn thuần tuý, thanh chịu lực phức tạp...

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nhữ, Phương Mai
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2010.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2428
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02056nam a22002897a 4500
005 20210817141013.0
008 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 4063  |d 4063 
020 |c 45.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 620.1  |b S552B 2010 
100 1 |a Nhữ, Phương Mai 
245 1 0 |a Sức bền vật liệu :  |b Lý thuyết và bài tập /  |c Nhữ Phương Mai 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2010. 
300 |a 332 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Trình bày những kiến thức cơ bản về môn học sức bền vật liệu, lí thuyết nội lực, kéo nén đúng tâm, lí thuyết bền, mặt cắt ngang, uốn phẳng thanh phẳng, dầm chịu uốn, xoắn thuần tuý, thanh chịu lực phức tạp... 
521 |a Dùng trong các trường Đại học Kỹ thuật 
650 0 4 |a Sức bền vật liệu 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2428 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_S552B_2010  |7 0  |9 14389  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 45000.00  |l 0  |o 620.1 S552B 2010  |p 00003956  |r 2020-04-15  |v 45000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_S552B_2010  |7 0  |9 14390  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 45000.00  |l 0  |o 620.1 S552B 2010  |p 00003957  |r 2020-04-15  |v 45000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_S552B_2010  |7 0  |9 14391  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 45000.00  |l 0  |o 620.1 S552B 2010  |p 00003958  |r 2020-04-15  |v 45000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_S552B_2010  |7 2  |9 14392  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 45000.00  |l 0  |o 620.1 S552B 2010  |p 00003959  |r 2020-04-15  |v 45000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_S552B_2010  |7 1  |9 14393  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 45000.00  |l 0  |o 620.1 S552B 2010  |p 00003960  |r 2020-04-15  |v 45000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y STKCN  |x Tài liệu tách rời để số hóa