Công ty cổ phần và trình tự, thủ tục chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty cổ phần /
Trình bày dưới dạng hỏi đáp về vấn đề cơ bản của loại hình công ty cổ phần và trình tự, thủ tục chuyển công ty nhà nước thành công ty cổ phần ở Việt Nam
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Tư pháp,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01629nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230652.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 42.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 346.597 |b C455T 2006 |
100 | 1 | |a Ngô, Quỳnh Hoa | |
245 | 1 | 0 | |a Công ty cổ phần và trình tự, thủ tục chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty cổ phần / |c Ngô Quỳnh Hoa |
260 | |a Hà Nội : |b Tư pháp, |c 2006. | ||
300 | |a 363 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày dưới dạng hỏi đáp về vấn đề cơ bản của loại hình công ty cổ phần và trình tự, thủ tục chuyển công ty nhà nước thành công ty cổ phần ở Việt Nam | |
650 | 0 | 4 | |a Chuyển đổi |
650 | 0 | 4 | |a Công ty cổ phần |
650 | 0 | 4 | |a Doanh nghiệp nhà nước |
650 | 0 | 4 | |a Luật doanh nghiệp |
650 | 0 | 4 | |a Pháp luật |
650 | 0 | 4 | |a Thủ tục |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 403 |d 403 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_C455T_2006 |7 0 |9 1019 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 346.597 C455T 2006 |p 00009017 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_C455T_2006 |7 0 |9 1020 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 346.597 C455T 2006 |p 00009018 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_C455T_2006 |7 0 |9 1021 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 346.597 C455T 2006 |p 00009019 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |