Kỹ thuật môi trường /
Gồm bốn chương trình bày những khái niệm cơ bản về môi trường, ô nhiễm không khí và bảo vệ không khí, ô nhiễm nước và bảo vệ nguồn nước, ô nhiễm đất và các loại ô nhiễm khác.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2004.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ ba |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01341nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230645.0 | ||
008 | 200404s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 16.400 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 628 |b K600T 2004 |
100 | 1 | |a Tăng, Văn Đoàn | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật môi trường / |c Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ |
250 | |a Tái bản lần thứ ba | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2004. | ||
300 | |a 227 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm bốn chương trình bày những khái niệm cơ bản về môi trường, ô nhiễm không khí và bảo vệ không khí, ô nhiễm nước và bảo vệ nguồn nước, ô nhiễm đất và các loại ô nhiễm khác. | |
650 | 0 | 4 | |a Kĩ thuật môi trường |
700 | 1 | |a Trần, Đức Hạ | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4 |d 4 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_000000000000000_K600T_2004 |7 1 |9 7 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 16400.00 |l 0 |o 628 K600T 2004 |p 00013048 |r 2020-04-15 |v 16400.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_000000000000000_K600T_2004 |7 0 |9 8 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 16400.00 |l 0 |o 628 K600T 2004 |p 00013049 |r 2020-04-15 |v 16400.00 |w 2020-04-15 |y SACH |