Những kiến giải về triết học khoa học /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2006.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01048nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230652.0 | ||
| 008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 60.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 101 |b NH556K 2006 |
| 100 | 1 | |a Đỗ, Anh Thơ, |e Biên soạn | |
| 245 | 1 | 0 | |a Những kiến giải về triết học khoa học / |c Đỗ Anh Thơ |
| 260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2006. | ||
| 300 | |a 430 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Học thuyết triết học |
| 650 | 0 | 4 | |a Khoa học |
| 650 | 0 | 4 | |a Triết học |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 394 |d 394 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 101_000000000000000_NH556K_2006 |7 0 |9 999 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 101 NH556K 2006 |p 00000888 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 101_000000000000000_NH556K_2006 |7 0 |9 1000 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 1 |m 2 |o 101 NH556K 2006 |p 00000889 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
