Kỹ năng thuyết trình /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,
2006.
|
Series: | Cẩm nang quản lý
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01046nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230758.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 24.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 302.2 |b K600N 2006 |
100 | 1 | |a Hindle, Tim | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ năng thuyết trình / |c Tim Hindle; Dương Trí Hiển biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
246 | |a Making presentations | ||
260 | |a Hà Nội : |b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c 2006. | ||
300 | |a 69 tr. ; |c 24 cm. | ||
490 | |a Cẩm nang quản lý | ||
650 | 0 | 4 | |a Kỹ năng thuyết trình |
650 | 0 | 4 | |a Thuyết trình |x Kỹ năng |
700 | 1 | |a Dương, Trí Hiển, |e Biên dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Quì, |e Hiệu đính | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3916 |d 3916 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_200000000000000_K600N_2006 |7 0 |9 14232 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 1 |o 302.2 K600N 2006 |p 00000451 |r 2020-11-13 |s 2020-10-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |