Những điều cấm kị trong cuộc sống : Sách tham khảo. Tập 1 /
Trình bày những điều cấm kị trong cuộc sống thường ngày.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02055nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230651.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 17.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 390.095 |b NH556Đ T.1-2006 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Kim Phước, |e Biên soạn | |
245 | 1 | 0 | |a Những điều cấm kị trong cuộc sống : |b Sách tham khảo. |n Tập 1 / |c Nguyễn Kim Phước, biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2006. | ||
300 | |a 126 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a Cuốn 1 | ||
520 | 3 | |a Trình bày những điều cấm kị trong cuộc sống thường ngày. | |
650 | 0 | 4 | |a Cấm kị |
650 | 0 | 4 | |a Cuộc sống thường ngày |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 378 |d 378 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 390_095000000000000_NH556Đ_T_12006 |7 0 |9 949 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17500.00 |l 0 |o 390.095 NH556Đ T.1-2006 |p 00009031 |r 2020-04-15 |v 17500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 390_095000000000000_NH556Đ_T_12006 |7 0 |9 950 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17500.00 |l 0 |o 390.095 NH556Đ T.1-2006 |p 00009032 |r 2020-04-15 |v 17500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 390_095000000000000_NH556Đ_T_12006 |7 0 |9 951 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17500.00 |l 0 |o 390.095 NH556Đ T.1-2006 |p 00009033 |r 2020-04-15 |v 17500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 390_095000000000000_NH556Đ_T_12006 |7 0 |9 952 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17500.00 |l 0 |o 390.095 NH556Đ T.1-2006 |p 00009034 |r 2020-04-15 |v 17500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 390_095000000000000_NH556Đ_T_12006 |7 0 |9 953 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17500.00 |l 2 |m 1 |o 390.095 NH556Đ T.1-2006 |p 00009035 |r 2021-05-04 |s 2021-04-05 |v 17500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 390_095000000000000_NH556Đ_T_12006 |7 0 |9 954 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17500.00 |l 0 |o 390.095 NH556Đ T.1-2006 |p 00009036 |r 2020-04-15 |v 17500.00 |w 2020-04-15 |y SACH |