Gia Cát Lượng - Nhà quản lý tài ba với phong cách thời đại mới. Tập 2, Tích tiểu thành đại /

Trình bày những kinh nghiệm quản lí tài ba, khả năng nhẫn nại tích tiểu thành đại, nhà ngoại giao có tài hùng biện xuất sắc của nhân vật lịch sử Gia Cát Lượng được ứng dụng trong quản lí kinh tế thời hiện đại

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Lưu Anh
Other Authors: Ngọc Linh, (Biên soạn)
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01715nam a22002897a 4500
005 20200501230651.0
008 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 18.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 896.13  |b GI-100C T.2-2006 
100 0 |a Lưu Anh 
245 1 0 |a Gia Cát Lượng - Nhà quản lý tài ba với phong cách thời đại mới.  |n Tập 2,  |p Tích tiểu thành đại /  |c Lưu Anh, Ngọc Linh biên soạn 
260 |a Hà Nội :  |b Nxb. Hà Nội,  |c 2006. 
300 |a 125 tr. ;  |c 21 cm. 
500 |a Cuốn 2: Tích tiểu thành đại 
520 3 |a Trình bày những kinh nghiệm quản lí tài ba, khả năng nhẫn nại tích tiểu thành đại, nhà ngoại giao có tài hùng biện xuất sắc của nhân vật lịch sử Gia Cát Lượng được ứng dụng trong quản lí kinh tế thời hiện đại 
650 0 4 |a Lãnh đạo 
650 0 4 |a Lí luận 
650 0 4 |a Quản lí kinh tế 
700 0 |a Ngọc Linh,  |e Biên soạn 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 364  |d 364 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 896_130000000000000_GI100C_T_22006  |7 0  |9 910  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 18000.00  |l 0  |o 896.13 GI-100C T.2-2006  |p 00009023  |r 2020-04-15  |v 18000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 896_130000000000000_GI100C_T_22006  |7 0  |9 911  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 18000.00  |l 0  |o 896.13 GI-100C T.2-2006  |p 00009024  |r 2020-04-15  |v 18000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 896_130000000000000_GI100C_T_22006  |7 0  |9 912  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 18000.00  |l 0  |o 896.13 GI-100C T.2-2006  |p 00009025  |r 2020-04-15  |v 18000.00  |w 2020-04-15  |y SACH