Gia Cát Lượng - Nhà quản lý tài ba với phong cách thời đại mới. Tập 1, Phong cách nhẫn nại /
Trình bày những kinh nghiệm quản lí tài ba, nhẫn nại, nhà ngoại giao có tài hùng biện xuất sắc của nhân vật lịch sử Gia Cát Lượng được ứng dụng trong quản lí kinh tế thời hiện đại
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01672nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230651.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 17.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 895.13 |b GI-100C T.1-2006 |
100 | 0 | |a Lưu Anh | |
245 | 1 | 0 | |a Gia Cát Lượng - Nhà quản lý tài ba với phong cách thời đại mới. |n Tập 1, |p Phong cách nhẫn nại / |c Lưu Anh, Ngọc Linh biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2006. | ||
300 | |a 118 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a Cuốn 2: Phong cách nhẫn nại | ||
520 | 3 | |a Trình bày những kinh nghiệm quản lí tài ba, nhẫn nại, nhà ngoại giao có tài hùng biện xuất sắc của nhân vật lịch sử Gia Cát Lượng được ứng dụng trong quản lí kinh tế thời hiện đại | |
650 | 0 | 4 | |a Lãnh đạo |
650 | 0 | 4 | |a Lí luận |
650 | 0 | 4 | |a Quản lí kinh tế |
700 | 0 | |a Ngọc Linh, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 363 |d 363 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 895_130000000000000_GI100C_T_12006 |7 0 |9 907 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 17500.00 |l 0 |o 895.13 GI-100C T.1-2006 |p 00009020 |r 2020-04-15 |v 17500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 895_130000000000000_GI100C_T_12006 |7 0 |9 908 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 17500.00 |l 0 |o 895.13 GI-100C T.1-2006 |p 00009021 |r 2020-04-15 |v 17500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 895_130000000000000_GI100C_T_12006 |7 0 |9 909 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 17500.00 |l 0 |o 895.13 GI-100C T.1-2006 |p 00009022 |r 2020-04-15 |v 17500.00 |w 2020-04-15 |y SACH |