Thống kê trong kinh tế và kinh doanh /

Trình bày về dữ liệu, thống kê, thống kê mô tả, xác suất, phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên rời rạc, các phân phối xác suất liên tục, chọn mẫu và phân phối mẫu, ước lượng khoảng, kiểm định giả thuyết, suy diễn thống kê cho trung bình và tỷ lệ của hai tổng thể......

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Anderson, David R.
Other Authors: Hoàng, Trọng, (Chủ biên dịch), Sweeney, Dennis J., Williams, Thomas A.
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2019.
Edition:11th edition
Series:Cẩm nang kinh doanh - Các giải pháp kinh doanh hiệu quả
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2156
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02641nam a22003737a 4500
005 20210728142137.0
008 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 3608  |d 3608 
020 |a 9786049226984 :  |c 440.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 519.5  |b TH455K 2019 
100 1 |a Anderson, David R. 
245 1 0 |a Thống kê trong kinh tế và kinh doanh /  |c David R Anderson, Dennis J Sweeney, Thomas A Williams, Hoàng Trọng chủ biên - dịch 
246 |a Statics for Business and Economics 
250 |a 11th edition 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh :  |b Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh,  |c 2019. 
300 |a 892 tr. ;  |c 24 cm. 
490 |a Cẩm nang kinh doanh - Các giải pháp kinh doanh hiệu quả 
520 3 |a Trình bày về dữ liệu, thống kê, thống kê mô tả, xác suất, phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên rời rạc, các phân phối xác suất liên tục, chọn mẫu và phân phối mẫu, ước lượng khoảng, kiểm định giả thuyết, suy diễn thống kê cho trung bình và tỷ lệ của hai tổng thể... 
650 0 4 |a Kinh doanh 
650 0 4 |a Kinh tế 
650 0 4 |a Thống kê 
700 1 |a Hoàng, Trọng,  |e Chủ biên dịch 
700 1 |a Sweeney, Dennis J. 
700 1 |a Williams, Thomas A. 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2156 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_TH455K_2019  |7 1  |9 13911  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 440000.00  |l 0  |o 519.5 TH455K 2019  |p 00003801  |r 2020-05-12  |v 440000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_TH455K_2019  |7 0  |9 13912  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 440000.00  |l 1  |o 519.5 TH455K 2019  |p 00003805  |r 2020-07-24  |s 2020-06-08  |v 440000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_TH455K_2019  |7 1  |9 13913  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 440000.00  |l 1  |o 519.5 TH455K 2019  |p 00008877  |r 2020-07-29  |s 2020-06-05  |v 440000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liều tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liều tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_TH455K_2019  |7 0  |9 13914  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 440000.00  |l 0  |o 519.5 TH455K 2019  |p 00008878  |r 2020-04-15  |v 440000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_500000000000000_TH455K_2019  |7 0  |9 13915  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 440000.00  |l 2  |o 519.5 TH455K 2019  |p 00017668  |q 2048-04-20  |r 2020-12-04  |s 2020-12-04  |v 440000.00  |w 2020-04-15  |y SGT