Người Hà Nội

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004.
Phiên bản:In lần thứ ba có bổ sung
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01199nam a22002657a 4500
005 20200501230651.0
008 200404s2004 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 40.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 895.922  |b NG558H 2004 
245 0 0 |a Người Hà Nội 
250 |a In lần thứ ba có bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Nxb. Hà Nội,  |c 2004. 
300 |a 393 tr. ;  |c 19 cm. 
500 |a Hồi Ký 
650 0 4 |a Hà Nội 
650 0 4 |a Truyền thống 
650 0 4 |a Văn học Việt Nam 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 353  |d 353 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 895_922000000000000_NG558H_2004  |7 0  |9 878  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 40000.00  |l 0  |o 895.922 NG558H 2004  |p 00000906  |r 2020-04-15  |v 40000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 895_922000000000000_NG558H_2004  |7 0  |9 879  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 40000.00  |l 0  |o 895.922 NG558H 2004  |p 00000907  |r 2020-04-15  |v 40000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 895_922000000000000_NG558H_2004  |7 0  |9 880  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 40000.00  |l 0  |o 895.922 NG558H 2004  |p 00000908  |r 2020-04-15  |v 40000.00  |w 2020-04-15  |y SACH