Giao tiếp thương mại /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,
2006.
|
Series: | Cẩm nang kinh doanh Harvard
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01242nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230750.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 38.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.4 |b GI-108T 2006 |
100 | 1 | |a Trần, Thị Bích Nga, |e Biên dịch | |
245 | 1 | 0 | |a Giao tiếp thương mại / |c Trần Thị Bích Nga, Tấn Phước Phạm Ngọc Sáu biên dịch, Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
246 | |a Business Communication | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c 2006. | ||
300 | |a 191 tr. ; |c 24 cm. | ||
490 | |a Cẩm nang kinh doanh Harvard | ||
500 | |a First News | ||
650 | 0 | 4 | |a Quyết định |
650 | 0 | 4 | |a Ra quyết định |
700 | 0 | |a Tấn Phước, |e Biên dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Quì, |e Hiệu đính | |
700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Sáu, |e Biên dịch | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 3520 |d 3520 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_GI108T_2006 |7 1 |9 13823 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 658.4 GI-108T 2006 |p 00009324 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |