| LEADER | 01127nam a22002177a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230646.0 | ||
| 008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 41.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 959.704 |b V308N 2005 |
| 245 | 0 | 0 | |a Việt Nam 1945 - 1946 thời điểm của những quyết định sáng suốt của Đảng |
| 260 | |a Hà Nội : |b Quân đội nhân dân, |c 2005. | ||
| 300 | |a 378 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 35 |d 35 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_V308N_2005 |7 0 |9 93 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 959.704 V308N 2005 |p 00004984 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_V308N_2005 |7 0 |9 94 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 959.704 V308N 2005 |p 00004985 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_V308N_2005 |7 0 |9 95 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 959.704 V308N 2005 |p 00004986 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
