Các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý các dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ công tác xóa đói giảm nghèo trên địa bàn thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh /
Trình bày tổng quan; cơ sở khoa học, lý luận; đề xuất mô hình quản lý và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý các dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ công tác xóa đói giảm nghèo trên địa bàn thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh....
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Luận văn, Luận án |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01641nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230749.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332.209 |b C101G 2018 |
100 | 1 | |a Phạm, Văn Yên | |
245 | 1 | 0 | |a Các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý các dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ công tác xóa đói giảm nghèo trên địa bàn thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh / |c Phạm Văn Yên; Người hướng dẫn: Đỗ Tất Túc |
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2018. | ||
300 | |a 71 tr. ; |c 30 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây | ||
502 | |a Luận văn thạc sĩ. Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Mã số: 60580208 | ||
520 | 3 | |a Trình bày tổng quan; cơ sở khoa học, lý luận; đề xuất mô hình quản lý và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý các dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ công tác xóa đói giảm nghèo trên địa bàn thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | |
650 | 0 | 4 | |a Dự án đầu tư |v Luận văn |x Quản lý |z Quảng Ninh |
650 | 0 | 4 | |a Xóa đói giảm nghèo |v Luận văn |z Quảng Ninh |
700 | 1 | |a Đỗ, Tất Túc, |e Người hướng dẫn | |
942 | |2 ddc |c LV | ||
999 | |c 3464 |d 3464 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_209000000000000_C101G_2018 |7 0 |9 13767 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 332.209 C101G 2018 |p 00016957 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y LV |