Giải pháp nâng cao công tác quản lý chi phí thi công gói thầu xây lắp công trình đường giao thông đến các xã miền núi từ Mai Sơn đi Khánh Thượng, tỉnh Ninh Bình /
Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng và giải pháp nâng cao công tác quản lý chi phí thi công gói thầu xây lắp công trình đường giao thông đến các xã miền núi từ Mai Sơn đi Khánh Thượng, tỉnh Ninh Bình.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Luận văn, Luận án |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2016.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01625nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230748.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 625.7 |b GI-103P 2016 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Thảo | |
245 | 1 | 0 | |a Giải pháp nâng cao công tác quản lý chi phí thi công gói thầu xây lắp công trình đường giao thông đến các xã miền núi từ Mai Sơn đi Khánh Thượng, tỉnh Ninh Bình / |c Nguyễn Văn Thảo; Người hướng dẫn: Ngô Thị Thanh Vân |
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2016. | ||
300 | |a 109 tr. ; |c 30 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây | ||
502 | |a Luận văn thạc sĩ. Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Mã số: 60580208 | ||
520 | 3 | |a Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng và giải pháp nâng cao công tác quản lý chi phí thi công gói thầu xây lắp công trình đường giao thông đến các xã miền núi từ Mai Sơn đi Khánh Thượng, tỉnh Ninh Bình. | |
650 | 0 | 4 | |a Đường bộ |v Luận văn |x Thi công |x Chi phí |x Xây lắp |z Ninh Bình |
653 | |a Đường giao thông | ||
653 | |a Xây lắp công trình | ||
700 | 1 | |a Ngô, Thị Thanh Vân, |e Người hướng dẫn | |
942 | |2 ddc |c LV | ||
999 | |c 3450 |d 3450 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 625_700000000000000_GI103P_2016 |7 0 |9 13753 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 625.7 GI-103P 2016 |p 00016944 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y LV |