Nghiên cứu chế tạo bê tông đầm lăn (RCC) sử dụng vật liệu địa phương làm hạ tầng đường giao thông vận hành nhà máy thủy điện Lai Châu /
Trình bày tổng quan; nghiên cứu vật liệu chế tạo bê tông và chọn thành phần cấp phối bê tông đầm lăn; nghiên cứu tính chất của bê tông đầm lăn; nghiên cứu một số thông số công nghệ thi công bằng thử nghiệm tại hiện trường.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Luận văn, Luận án |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2016.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01755nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230748.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624.15 |b NGH305C 2016 |
100 | 1 | |a Trần, Đình Sơn | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu chế tạo bê tông đầm lăn (RCC) sử dụng vật liệu địa phương làm hạ tầng đường giao thông vận hành nhà máy thủy điện Lai Châu / |c Trần Đình Sơn; Người hướng dẫn: Vũ Quốc Vương |
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2016. | ||
300 | |a 102 tr. ; |c 30 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây | ||
502 | |a Luận văn thạc sĩ. Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Mã số: 60580208 | ||
520 | 3 | |a Trình bày tổng quan; nghiên cứu vật liệu chế tạo bê tông và chọn thành phần cấp phối bê tông đầm lăn; nghiên cứu tính chất của bê tông đầm lăn; nghiên cứu một số thông số công nghệ thi công bằng thử nghiệm tại hiện trường. | |
650 | 0 | 4 | |a Bê tông |v Luận văn |x Vật liệu |z Lai Châu |
650 | 0 | 4 | |a Nhà máy thủy điện |v Luận văn |x Giao thông |z Lai Châu |
653 | |a Bê tông đầm lăn (RCC) | ||
653 | |a Hạ tầng đường giao thông | ||
653 | |a Nhà máy thủy điện Lai Châu | ||
700 | 1 | |a Vũ, Quốc Vương, |e Người hướng dẫn | |
942 | |2 ddc |c LV | ||
999 | |c 3449 |d 3449 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_NGH305C_2016 |7 0 |9 13752 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.15 NGH305C 2016 |p 00016943 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y LV |