Từ điển Khoa học và công nghệ Anh - Việt : Khoảng 125. 000 thuật ngữ /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01169nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230748.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 380.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495 |b T550Đ 2006 |
110 | |a Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật. |b Ban Từ điển | ||
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Khoa học và công nghệ Anh - Việt : |b Khoảng 125. 000 thuật ngữ / |c Ban từ điển. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2006. | ||
300 | |a 1543 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật | ||
650 | 0 | 4 | |a Khoa học và công nghệ |x Từ điển |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3444 |d 3444 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_000000000000000_T550Đ_2006 |7 1 |9 13747 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 380000.00 |l 0 |o 495 T550Đ 2006 |p 00000046 |r 2020-04-15 |v 380000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |